宕攝

文出維基大典

宕攝(中古拼音:dangh),列於十六攝,《廣韻》二零六韻佔其八。陽入聲韻。

韻部[]

構擬 平聲 上聲 去聲 構擬 入聲
ɑŋ 陽韻 養韻 漾韻 ɑk 藥韻
唐韻 蕩韻 宕韻 鐸韻

等呼[]

舒聲:

一等 二等 三等 四等
開口 唐 ang 陽 iang
合口 唐 uang 陽 yang

入聲:

一等 二等 三等 四等
開口 鐸 ak 藥 iak
合口 鐸 uak 藥 yak

擬音[]

唐開/ɑŋ/,唐合/uɑŋ/,陽開/iɑŋ/,陽合/yɑŋ/,鐸開/ɑk/,鐸合/uɑk/,藥開/iɑk/,藥合/yɑk/。

聲韻[]

一等 幫組 端組 來母 精組 - - 喉牙
唐開 pang tang lang cang - - kang
唐合 kuang
三等 幫組 知組 來母 精組 莊組 章組 喉牙
陽開 pyang triang liang ciang criang cjang kiang
陽合 kyang

古今例字[]

幫組:

pyang phyang byang myang pang phang bang pyangh phyangh myangh byak pak bak myang
fāng fāng fáng wáng bāng pāng páng fàng fǎng wàng wàng
fong1 fong1 fong4 mong4 bong1 pong1 pong4 fong3 fong2 mong5 bok3 bok3 bok6 mong4
faon faon vaon vaon paon phaon baon faon faon vaon voh poh boh vaon
ほう ほう ぼう もう ほう ほう ほう ほう ほう もう ばく はく ばく もう
ほう ほう ほう ぼう ほう ほう ほう ほう ほう ぼう はく はく はく ぼう
phương phương phòng vong bang phang bàng phóng phỏng vọng phọc bác bạc vong

來母:

liang lang liangx langx liangh langh liak lak
liáng láng liǎng lǎng liàng làng lüè luò
loeng4 long4 loeng5 long5 loeng6 long6 loek6 lok6
lian laon lian laon lian laon liah loh
ろう ろう りょう ろう ろう ろう らく らく
りょう ろう りょう ろう りょう ろう りゃく らく
lương lang lưỡng lãng lượng lãng lược lạc

端組:

tang dang dangh dangx dak
dāng táng dàng dàng duó
dong1 tong4 dong6 dong6 dok6
taon daon daon daon doh
とう どう どう どう だく
とう とう とう とう たく
đương đường đãng đãng đạc

精組:

sang ciangx ciak ciak
sāng jiǎng jué què
song1 zoeng2 zoek3 zoek3
saon tsian tsiah tshiah
そう そう さく さく
そう しょう しゃく しゃく
tang tưởng tước tước

章組:

cjang cjangx njangh cjak zjak njak chjang zjang
zhāng zhǎng ràng zhuó sháo ruò chāng cháng
zoeng1 zoeng2 joeng6 coek3 zoek3 joek6 coeng1 soeng4
tsaon tsaon nyan tsah zoh zah tshaon zan
しょう しょう にょう しゃく じゃく にゃく しょう じょう
しょう しょう じょう しゃく しゃく じゃく しょう しょう
chương chưởng nhượng chước thược nhược xương thường

知組:

triang driangx driang triangx driang
zhāng zhàng cháng zhǎng chǎng
zoeng1 zoeng6 coeng4 zoeng2 coeng4
tsan zan zan tsan zan
ちょう ぢょう ぢょう ちょう ぢょう
ちょう ちょう ちょう ちょう ちょう
trương trượng trường trưởng trường

莊組:

criang sriangx
zhuāng shuǎng
zong1 song2
tsaon saon
しょう しょう
そう そう
trang sảng

喉牙:

kang kuang kiang gyang ghuang ghuangx hiangh hyangh khuangh kyak hiak kak kuak ghuak
gāng guāng jiāng kuáng huáng huǎng xiàng kuàng kuàng huò xuè guō huò
gong1 gwong1 goeng1 kwong4 wong4 fong2 hoeng3 fong3 kwong3 kyut3 joek6 gok3 gwok3 wok6
kaon kuaon cian guaon waon waon shian huaon khuaon cioh shiah koh koh ghoh
こう こう こう ごう おう おう こう こう こう きゃく かく かく かく うく
こう こう きょう きょう こう こう きょう きょう こう かく きゃく かく かく かく
-
cương quang khương cuồng hoàng hoảng hướng huống khoáng quắc hước các quách hoạch
jang jang yang yangx jangx jangh jak qiak ngiak
yáng yáng wáng wǎng yǎng yàng yào yuē nüè
joeng4 joeng4 wong4 wong5 joeng5 joeng6 joek6 joek3 joek6
yan yan waon uaon yan yan yah iah nyah
よう よう おう おう よう よう やく やく ぎゃく
よう よう おう おう よう よう やく やく ぎゃく
dương dương vương vãng dưỡng dạng dược ước ngược